Issues
Được gọi là "ticket" trong Redmine. Issue là một công việc phải làm. Ví dụ về issue là: lỗi phần mềm, công việc cụ thể của dự án, ticket hỗ trợ người dùng cuối, form xin nghỉ. Issue là đơn vị công việc nhỏ nhất.
Project
Project (dự án) là một tập hợp các issue nhằm giải quyết một mục đích nào đó. Một Issue phải thuộc một dự án nào đó. Ví dụ về Project:
a software development project
a marketing campaign
a helpdesk system
a leave request management system
a website enhancement request system
Components
Là tập các issue được gộp lại theo một logic nào đó. Một Project có thể chứa nhiều Component tùy vào cách tổ chức thông tin. Ví dụ về Component:
'Documentation', 'Backend', 'Email Subsystem', 'GUI'.
Version
Version (phiên bản) là cách đánh số phần mềm phát triển. Ví dụ về version: 1.0, 1.1, 1.2.0, 1.2.1.3.
Workflow
Worklow (luồng) là tập các trạng thái và sự di chuyển giữa các trạng thái đó.
Status
Status (trạng thái) của một Issue cho biết Issue đó đang được xử lý ở mức nào. Vòng đời cơ bản một Issue trải qua các trạng thái: 1) Open (mới được tạo ra) 2) In Progress (đang làm) 3) Resolved (đã làm xong) và 4) Closed (được cấp trên xác nhận sự hoàn thành).
Tham khảo:
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/Defining+a+Component
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/What+is+a+Project
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/What+is+Workflow
Được gọi là "ticket" trong Redmine. Issue là một công việc phải làm. Ví dụ về issue là: lỗi phần mềm, công việc cụ thể của dự án, ticket hỗ trợ người dùng cuối, form xin nghỉ. Issue là đơn vị công việc nhỏ nhất.
Project
Project (dự án) là một tập hợp các issue nhằm giải quyết một mục đích nào đó. Một Issue phải thuộc một dự án nào đó. Ví dụ về Project:
a software development project
a marketing campaign
a helpdesk system
a leave request management system
a website enhancement request system
Components
Là tập các issue được gộp lại theo một logic nào đó. Một Project có thể chứa nhiều Component tùy vào cách tổ chức thông tin. Ví dụ về Component:
'Documentation', 'Backend', 'Email Subsystem', 'GUI'.
Version
Version (phiên bản) là cách đánh số phần mềm phát triển. Ví dụ về version: 1.0, 1.1, 1.2.0, 1.2.1.3.
Workflow
Worklow (luồng) là tập các trạng thái và sự di chuyển giữa các trạng thái đó.
Status
Status (trạng thái) của một Issue cho biết Issue đó đang được xử lý ở mức nào. Vòng đời cơ bản một Issue trải qua các trạng thái: 1) Open (mới được tạo ra) 2) In Progress (đang làm) 3) Resolved (đã làm xong) và 4) Closed (được cấp trên xác nhận sự hoàn thành).
Tham khảo:
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/Defining+a+Component
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/What+is+a+Project
https://confluence.atlassian.com/display/JIRA/What+is+Workflow
--
Best Regards,
Nguyen Hung Vu [aka: NVH] (in Vietnamese: Nguyễn Vũ Hưng, グェン ヒュン ウー, 阮武興)
vuhung16plus{remove}@gmail.dot.com , YIM: vuhung16 , Skype: vuhung16plus, twitter: vuhung, MSN: vuhung16.
vuhung's facebook Nguyễn Vũ Hưng's blog on Free and Open Source, Blog tiếng Nhật, Vietnamese LibreOffice, Mozilla & Firefox tiếng Việt
Disclaimer: When posted to social networking groups include, but not limited to Linux Users' Groups, Free and Open Sources forums, mailing lists, the above is my personal opinion and is *not* the opinion of my employer(s), associations and/or groups I join.
0 件のコメント:
コメントを投稿