2011/02/17

Tieng Nhat 対

対(つい): Nghĩa là pair (cặp)

対にする: Làm thành cặp
対となる: Trở thành cặp
イメージと対となる原本の束単位の管理番号: ID quản lý của đơn vị bó thành cặp với ảnh

0 件のコメント: